Từ điển Thiều Chửu
鹺 - ta
① Mặn, đậm muối. Có khi dùng như chữ diêm 鹽. Như ta vụ 鹺務 công việc muối.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鹺 - ta
Vị mặn của muối.


鹺使 - ta sứ ||